Chịu hạn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Chịu hạn là khả năng của cây trồng hoặc sinh vật duy trì hoạt động sinh lý và sinh trưởng khi thiếu nước kéo dài, bảo đảm quang hợp hiệu quả và duy trì năng suất. Khái niệm này bao gồm cơ chế chống khô hạn, chịu khô hạn và hoàn thành chu kỳ sống trước mùa khô, được đánh giá qua chỉ số RWC, WUE và khả năng tích lũy solute nội bào.
Định nghĩa chịu hạn
Chịu hạn (drought tolerance) là khả năng của cây trồng hoặc sinh vật duy trì chức năng sinh lý, sinh trưởng và phát triển dưới điều kiện thiếu nước kéo dài hoặc khô hạn cục bộ. Khả năng này không chỉ đơn thuần là sống sót khi mất nước mà còn bao gồm việc duy trì tỷ lệ quang hợp, trao đổi khí, hấp thu chất dinh dưỡng và năng suất sinh khối.
Thuật ngữ “chịu hạn” thường được chia thành ba khái niệm liên quan: chống khô hạn (drought avoidance), chịu khô hạn (drought tolerance) và thoát khỏi khô hạn (drought escape). Trong đó, chống khô hạn tập trung vào các cơ chế giảm mất nước và tăng hút nước; chịu khô hạn liên quan đến khả năng hoạt động nội bào khi mất nước; thoát khô hạn là hoàn thành vòng đời trước khi khô hạn đạt đỉnh điểm.
Tiêu chuẩn đánh giá chịu hạn được xây dựng dựa trên chỉ tiêu sinh lý (như chỉ số giữ nước lá RWC, hiệu suất sử dụng nước WUE) và chỉ tiêu sinh trưởng (chiều cao, diện tích lá, năng suất hạt). Chịu hạn là tính trạng quan trọng trong điều kiện biến đổi khí hậu, giúp chọn tạo giống nông nghiệp bền vững.
Cơ chế và phân loại
Cơ chế chịu hạn được phân loại theo ba chiến lược chính:
- Chống khô hạn (Avoidance): bao gồm khả năng giảm thoát hơi nước qua đóng khí khổng, tích lũy sáp cutin, giảm diện tích lá, và phát triển hệ rễ sâu hoặc lan rộng để tìm nguồn nước.
- Chịu khô hạn (Tolerance): liên quan đến khả năng duy trì chức năng tế bào khi áp suất thẩm thấu giảm, qua tích lũy solute hòa tan (proline, glycine-betaine), hoạt hóa hệ thống chống oxy hóa và bảo vệ màng sinh chất.
- Thoát khô hạn (Escape): là chiến lược sinh trưởng nhanh hoàn thành giai đoạn sinh sản trước khi mùa khô đạt đỉnh, điển hình ở các loài ngắn ngày hoặc cây trồng một vụ.
Mỗi chiến lược có ưu nhược điểm riêng và thường kết hợp linh hoạt trong cùng một loài. Ví dụ, ngô chịu hạn vừa phát triển rễ sâu (avoidance), vừa tích lũy proline (tolerance), và hoàn thành thu hoạch trước khô hạn (escape).
Phản ứng sinh lý
Phản ứng sinh lý chủ yếu nhằm điều chỉnh cân bằng nước nội bào và giảm stress do mất nước:
- Điều chỉnh áp suất thẩm thấu (Osmotic adjustment): tế bào tích lũy các hợp chất hòa tan như proline, betaine, và đường oligosaccharide để duy trì áp suất nội bào, ngăn cản mất nước.
- Điều khiển khí khổng: thông qua tín hiệu abscisic acid (ABA), khí khổng đóng nhanh khi tế bào guard cell mất nước, giảm thoát hơi nước đồng thời giữ CO₂ đủ cho quang hợp.
- Tăng hoạt tính hệ thống chống oxy hóa: enzym superoxide dismutase (SOD), catalase (CAT) và ascorbate peroxidase (APX) chống lại gốc tự do ROS phát sinh trong điều kiện khô hạn.
Nhờ các phản ứng này, cây trồng có thể duy trì áp lực thẩm thấu lá ở mức -1,5 MPa thay vì -3 MPa, giúp duy trì quang hợp và cầm màu xanh lá lâu hơn trong giai đoạn hạn hán.
Cơ sở phân tử và di truyền
Các yếu tố di truyền điều tiết phản ứng chịu hạn bao gồm gene tín hiệu, gene bảo vệ cấu trúc và gene điều hòa biểu hiện:
- Gene DREB/CBF: điều hòa biểu hiện các gene chịu hạn qua nhận diện promoter DRE/CRT, kích hoạt tổng hợp protein LEA và enzym chống oxy hóa.
- Gene HSP (Heat Shock Proteins): bảo vệ protein và màng tế bào khỏi biến tính do stress thẩm thấu.
- Con đường tín hiệu ABA: qua thụ thể PYR/PYL/RCAR và kinase SnRK2, điều khiển đóng khí khổng và biểu hiện gene chịu hạn.
Ứng dụng công nghệ CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gene chịu hạn, ví dụ knock‐out gene négative regulators hoặc overexpress gene OsDREB2A trong lúa giúp tăng WUE lên 20% và cải thiện năng suất trong điều kiện hạn hán nhẹ.
Bảng so sánh chiến lược chịu hạn
Chiến lược | Cơ chế chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Avoidance | Rễ sâu, đóng khí khổng | Giảm mất nước hiệu quả | Giảm CO₂, hạn chế quang hợp |
Tolerance | Tích lũy solute, ROS scavenging | Duy trì chức năng nội bào | Tiêu hao năng lượng tổng hợp solute |
Escape | Hoàn thành chu kỳ nhanh | Giảm thiệt hại sinh sản | Giảm thời gian tích lũy sinh khối |
Đánh giá và chọn giống
Đánh giá chịu hạn trong điều kiện thực địa yêu cầu kết hợp quan trắc thông số sinh lý và quan sát hình thái. Chỉ số giữ nước lá (Relative Water Content – RWC) đo tỉ lệ nước trong mô lá so với khả năng giữ tối đa, dao động từ 30% (hạn nặng) đến >80% (cây khỏe). Hiệu suất sử dụng nước (Water Use Efficiency – WUE) tính bằng tỉ lệ sinh khối thu được trên lượng nước tiêu thụ cũng là chỉ số quan trọng để so sánh giống.
Trong phòng thí nghiệm, người ta sử dụng dung dịch polyethylene glycol (PEG) tạo áp suất thẩm thấu giả lập khô hạn để đánh giá khả năng nảy mầm, sinh trưởng mầm non và khả năng duy trì quang hợp. Hệ thống ống nghiệm đo nhanh biểu hiện gene chịu hạn qua qRT-PCR và phát hiện tích lũy solute như proline, glycine-betaine.
Chọn giống chịu hạn cần kết hợp đánh giá đa tiêu chí: năng suất trong điều kiện không hạn và năng suất duy trì trong điều kiện khô hạn, chỉ số RWC, WUE, độ sâu rễ và biểu hiện gene chịu hạn. Mô hình lựa chọn đa mục tiêu (multi‐trait selection index) giúp cân bằng giữa năng suất và chịu hạn, áp dụng trong chương trình lai phân tích và marker‐assisted selection.
Quản lý canh tác
Kỹ thuật tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt (drip irrigation) và tưới phun mù (sprinkler) giúp duy trì độ ẩm tầng rễ mà không lãng phí nước. Thiết kế hệ thống dựa trên phân tích nhu cầu nước của cây theo giai đoạn sinh trưởng, ưu tiên giai đoạn đậu hoa, tạo quả để tối ưu hóa WUE.
Luân canh cây họ đậu cố định đạm giúp cải thiện độ phì nhiêu đất và khả năng giữ nước nhờ hệ rễ sâu. Phủ gốc bằng vật liệu hữu cơ (mulch) như rơm rạ hoặc vải địa kỹ thuật giảm nhiệt độ bề mặt, hạn chế bốc hơi và cải thiện cấu trúc đất.
- Áp dụng canh tác tối thiểu (no‐till) giữ độ ẩm và cấu trúc đất.
- Bón phân cân đối NPK kết hợp vi lượng giúp rễ mạnh, tăng hấp thu nước.
- Kiểm soát cỏ dại để giảm cạnh tranh nước và dinh dưỡng.
Chiến lược chọn tạo giống
Introgression từ loài hoang dã: chuyển nạp allele chịu hạn từ dòng hoang dã vào giống cao sản bằng lai phân tích, giữ các tính trạng nông học cơ bản trong khi thêm gene chịu hạn. Ví dụ lúa Oryza rufipogon cung cấp gene chịu hạn tích cực cải thiện WUE và hệ rễ sâu.
Sử dụng đột biến thông qua gamma hoặc hóa chất (EMS) tạo đa dạng di truyền, sau đó sàng lọc nhanh bằng marker‐assisted selection (MAS) dựa trên SNP liên kết với vùng QTL chịu hạn. Phương pháp này rút ngắn thời gian chọn tạo so với lai truyền thống.
Genomic selection (GS) kết hợp trình tự toàn bộ bộ gen (genotyping‐by‐sequencing) và mô hình thống kê như GBLUP để dự báo giá trị chọn giống chịu hạn, tăng độ chính xác và hiệu quả so với chỉ sử dụng MAS cho một số locus hạn chế.
Ảnh hưởng và thích nghi biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu dự báo tăng tần suất hạn hán cường độ cao và gián đoạn mưa, ảnh hưởng mạnh đến nông nghiệp toàn cầu. Mô hình khí hậu CMIP6 dự báo nhiều vùng truyền thống canh tác lúa, ngô và lạc sẽ gặp hạn hán thường xuyên hơn, đòi hỏi giống chịu hạn và thực hành canh tác thông minh.
Thích nghi cộng đồng nông dân bao gồm cảnh báo sớm hạn hán qua hệ thống quan trắc vệ tinh, dự báo ngắn hạn và lập kế hoạch canh tác linh hoạt: gieo trồng sớm, chuyển đổi cây trồng, bảo vệ nguồn nước. Nông nghiệp “climate-smart” tích hợp giống chịu hạn, quản lý đất nước và chính sách hỗ trợ tài chính để giảm rủi ro.
Hướng nghiên cứu tương lai
Ứng dụng phenomics độ phân giải cao qua drone và ảnh nhiệt ngoại (thermal imaging) cho phép đo RWC và WUE real-time trên hàng nghìn cá thể, kết hợp machine learning phân tích dữ liệu lớn để xác định giống ưu việt nhanh chóng. Phenomics cũng hỗ trợ khám phá hình thái rễ và quá trình điều chỉnh khí khổng.
Khám phá vai trò microbiome rễ (rhizosphere microbiome) trong chịu hạn: các vi khuẩn cố định đạm và kích thích sinh trưởng (PGPR) cải thiện sức khỏe rễ, tăng khả năng hút nước và giảm stress. Các giống mới có thể kết hợp trait thực vật và trait microbiome cho hiệu quả chịu hạn cao hơn.
Công nghệ sinh học mới như mARN ngoại bào (exosome‐delivered mRNA) và protein tái tổ hợp (recombinant peptides) có thể điều chỉnh nhanh phản ứng ABA hoặc cấu trúc khí khổng, mở ra phương pháp điều trị stress trong canh tác tạm thời.
Tài liệu tham khảo
- Food and Agriculture Organization. “Drought.” Truy cập: http://www.fao.org/drought/en
- U.S. Department of Agriculture. “Water Management.” Truy cập: https://www.usda.gov/topics/water-management
- Pritchard J., et al. “Drought Tolerance in Crops: Physiological and Molecular Strategies.” Annual Review of Plant Biology, 2020.
- Mahajan S., Tuteja N. “Cold, Salinity and Drought Stresses: An Overview.” Archives of Biochemistry and Biophysics, 2021.
- Roy S.J., Negrão S., Tester M. “Salt Resistant Crop Plants.” Current Opinion in Biotechnology, 2019.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chịu hạn:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10